Có 1 kết quả:

平和 píng hé ㄆㄧㄥˊ ㄏㄜˊ

1/1

píng hé ㄆㄧㄥˊ ㄏㄜˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) gentle
(2) mild
(3) moderate
(4) placid

Bình luận 0